Phiên âm : fā shì.
Hán Việt : phát sự.
Thuần Việt : xảy ra sự cố; xảy ra tai nạn; xảy ra chuyện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xảy ra sự cố; xảy ra tai nạn; xảy ra chuyện出事